PQ Sound âm thanh chuyên nghiệp cho mọi dự án
RFC LF18X400 RFC LF18X400 Củ loa rời RCF LF18X400 có coil loa 4 inch (100 mm) hay còn được gọi là bass 50, chất liệu bằng đồng nguyên chất, xử lý công xuất chương trình liên tục 2000W . Độ nhạy 97,5 db – Dải tần 25Hz- 1KHz .

Nhện loa là nhện kép với điều khiển giảm chấn dựa trên silicon

Gía bán ở trên là giá bán được tính theo chiếc, và chưa có thuế VAT
LF 18X400 Loa Karaoke 5.000.000 đ Số lượng: 1 Kg

RFC LF18X400

  • Xuất xứ: ITALY

  • Bảo hành: 1 Năm

  • Trọng lượng: 14 Kg

  • Tình trạng hàng: Còn hàng

Mã sản phẩm LF 18X400
Giá bán 5.000.000đ
Củ loa rời RCF LF18X400 có coil loa 4 inch (100 mm) hay còn được gọi là bass 50, chất liệu bằng đồng nguyên chất, xử lý công xuất chương trình liên tục 2000W . Độ nhạy 97,5 db – Dải tần 25Hz- 1KHz .

Nhện loa là nhện kép với điều khiển giảm chấn dựa trên silicon

Gía bán ở trên là giá bán được tính theo chiếc, và chưa có thuế VAT

Củ loa rời RCF LF18X400 phù hợp cho quý khách hàng đóng loa sub bass 50 cho sân khấu sự kiện – phòng hát – quán bar/hát cho nhau nghe…

Sản phẩm đang được bán tại Phú Quý Audio là sản phẩm chính hãng, có cả hàng mới và qua sử dụng. Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn.


Với mong muốn mang đến cho quý khách hàng trải nhiệm âm thanh RCF chính hãng , nên vì vậy Phú Qúy Audio luôn mang đến cho quý khách hàng sự lựa chọn tối ưu nhất có thể .


Ở model này hiện tại bên Phú Qúy Audio có cả sản phẩm mới và sản phẩm qua sử dụng. Gía bán ở trên là giá bán theo sản phẩm đã qua sử dụng. Qúy khách hàng mua mới vui lòng liên hệ qua phone để bên Phú Qúy Audio báo giá chính xác chất ạ 


Model LF18X400 dải tần 25Hz – 1KHz là dải tần tạo ra độ méo sóng hài thấp nhất của bất kỳ sản phẩm loa 18 inch trong phạm vi ứng dụng của nó


Video nhận biết hàng chính hãng

 

 

 

  • Thông số kỹ thuật:

     
     
    • Thông số kỹ thuật chung 
     
    • Đường kính danh nghĩa:  460/18  mm / inch
     
    • Trở kháng định mức:  8 Ohm
     
    • Công suất chương trình:  2000  W AES
     
    • Công suất xử lý điện:  1000  W AES
     
    • Độ nhạy:  97,5  dB
     
    • Dải tần số:  25  Hz ÷  1000  Hz
     
    • Đường kính piston hiệu dụng:  395 / 15,6  mm / inch
     
    • Du ngoạn tối đa trước khi thiệt hại (đỉnh đến đỉnh):  50 / 2.0  mm / inch
     
    • Trở kháng tối thiểu:  6.0 Ohm
     
    • Đường kính cuộn dây thoại: 100/4  mm /  inch
     
    • Chất liệu cuộn dây thoại:  Đồng
     
    • Độ sâu cuộn dây thoại:  25 / 1,0  mm / inch
     
    • Số lớp:  2
     
    • Loại lớp:  bên trong / bên ngoài
     
    • Độ dày tấm trên:  14 / 0,55  mm / inch
     
    • Vật liệu hình nón:  Không có bột giấy ép
     
    • Thiết kế hình nón:  Thẳng
     
    • Vật liệu xung quanh:  Polycotton
     
    • Thiết kế xung quanh:  Ba cuộn
     
    • Tần số cộng hưởng:  28  Hz
     
    • Điện trở DC:  5,1 Ohm
     
    • Hệ số cơ học:  6,5
     
    • Hệ số điện:  0,29
     
    • Tổng hệ số:  0,27
     
    • Hệ số BL:  25  T · m
     
    • Khối lượng di chuyển hiệu quả:  192  g
     
    • Tải không khí Cas tương đương:  340  lít
     
    • Diện tích piston hiệu quả:  0,122  m²
     
    • Tối đa du ngoạn tuyến tính (toán học):  9,0  mm
     
    • Thoại - điện cảm cuộn dây @ 1kHz:  2,3  mH
     
    • Hiệu suất nửa không gian:  2,64 %
     
    • Đường kính tổng thể:  465 / 18,3  mm / inch
     
    • Đường kính vòng tròn bu lông:  442-447 / 17,4-17,6  mm / inch
     
    • Đường kính lỗ bu lông:  6,5 / 0,25  mm / inch
     
    • Đường cắt vách ngăn gắn phía trước:  424 / 16,7  mm / inch
     
    • Đường cắt vách ngăn gắn phía sau:  424 / 16,7  mm / inch
     
    • Chiều sâu:  210 / 8,3  mm / inch
     
    • Thể tích bị chiếm bởi trình điều khiển:  7,0 / 0,25  lít / ft³
     
    • Khối lượng tịnh:  13,3 / 29,3  kg / lbs
     
    • Trọng lượng vận chuyển:  14,3 / 31,5  kg / lbs

  Ý kiến bạn đọc

Sản phẩm cùng loại
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây